- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Z306🌟Máy ly tâm đa năng do hãng Hermle - Đức thiết kế và chế tạo. Với tốc độ tối đa lên tới 14.000 vòng/ phút, khả năng ly tâm tối đa 4x100ml. 10 cấp độ tăng tốc và 10 mức giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc, Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico Việt Nam
Z306 là máy ly tâm đa năng do hãng Hermle - Đức thiết kế và chế tạo. Với tốc độ tối đa lên tới 14.000 vòng/ phút, khả năng ly tâm tối đa 4x100ml. 10 cấp độ tăng tốc và 10 mức giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc, Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico Việt Nam. Bảo hành lên tới 12 tháng. Hỗ trợ giao hàng trên toàn quốc
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Có thể lựa chọn nhiều loại rotor và phụ kiện
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Cảnh báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm (lựa chọn nhạc báo)
- Dễ dàng thay đổi rotor
- Độ ồn: < 63 dBA ở tốc độ tối đa
- Hệ thống tuần hoàn khí đảm giữ mẫu ở mức nhiệt độ mát
- Màn hình hiển thị chống bắn (dung dịch)
- Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- 10 cấp độ tăng tốc và 10 mức giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
- Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
(tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút)
- Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm cả loại rotor
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho các chu kỳ ly tâm ngắn
- Chương trình tự chuẩn đoán
Model |
Z306 |
Tốc độ ly tâm tối đa |
14,000 vòng/phút |
Dung tích ly tâm tối đa |
4 vị trí x 100ml |
Lực ly tâm lớn nhất |
18,624 xg |
Dải tốc độ điều khiển |
200 đến 14,000 vòng/phút |
Thể tích lớn nhất |
4 x 100ml |
Kích thước máy |
35.5 x 33 x 47.4 cm |
Khối lượng |
30 kg |