- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
HYC-1031FD⭐Tủ lạnh dược phẩm do hãng Haier BioMedical (đạt tiêu chuẩn WHO, GPM, ISO, CE...) thiết kế và chế tạo. Với dung tích 1031 lít, thiết kể kiểu tủ đứng, cửa trước dễ dàng sử dụng. Dải nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 2~8 độ C, hệ thống làm lạnh dòng khí cưỡng bức, với hệ thống phân bố dòng khí tối ưu, để đạt được độ đồng đều và ổn định nhiệt độ cao nhất Nhập Khẩu và Phân Phối bởi Wico Việt Nam. Cam kết 100% sản phẩm chính hãng. Bảo hành lên tới 12 tháng. Hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
HYC-1031FD là tủ lạnh dược phẩm do hãng Haier BioMedical (đạt tiêu chuẩn WHO, GPM, ISO, CE...) thiết kế và chế tạo. Với dung tích 1031 lít, thiết kể kiểu tủ đứng, cửa trước dễ dàng sử dụng. Dải nhiệt độ có thể điều chỉnh từ 2~8 độ C, hệ thống làm lạnh dòng khí cưỡng bức, với hệ thống phân bố dòng khí tối ưu, để đạt được độ đồng đều và ổn định nhiệt độ cao nhất. Nhập Khẩu và Phân Phối bởi Wico Việt Nam. Cam kết 100% sản phẩm chính hãng. Bảo hành lên tới 12 tháng. Hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
Tủ lạnh dược phẩm phù hợp cho việc bảo quản vắc xin, sinh phẩm, chất chuẩn, chất đối chiếu trong kho dược, công ty dược phẩm, bệnh viên, trung tâm ý tế dự phòng và các viện nghiên cứu. Đặc biệt phù hợp để bảo quản thuốc, dược phẩm ở các quầy thuốc
Tính năng nổi bật
✅ Chất làm lạnh hydrocarbon thân thiện với môi trường (R290) và Chất cách nhiệt polyurethane không chứa CFC giúp giảm nóng lên toàn cầu
✅ Máy nén kín, không khí cưỡng bức tuần hoàn với chức năng rã đông tự động để đảm bảo khả năng làm mát cao, hiệu suất, độ đồng đều nhiệt độ ≤ ± 1,5°C
✅ Cửa kính cường lực 3 lớp có khung bộ gia nhiệt để giảm sự ngưng tụ
✅ Đèn LED nội thất tiết kiệm năng lượng, soi sáng toàn bộ không gian
✅ Cảnh báo bằng âm thanh/hình ảnh
✅ 4 bánh xe xoay có 2 chân thăng bằng
✅ Bộ điều khiển kỹ thuật số với độ phân giải 0,1°C dễ dàng
✅ Kệ có thể điều chỉnh giúp lưu trữ linh hoạt
Model |
HYC-1031FD |
Thiết kế |
Kiểu đứng, 2 cánh kín |
Môi trường làm việc |
Climate Class N (16-32 độ C) |
Kiểu làm lạnh |
Đối lưu cưỡng bức |
Rã đông |
Tự động |
Môi chất làm lạnh |
R290 |
Độ ồn (dB(A)) |
39dB |
Dải nhiệt độ làm việc (oC) |
2~8 độ C |
Bộ điều khiển |
Vi xử lý |
Màn hình |
LED |
Nguồn điện(V/Hz) |
220~240V - 50/60Hz |
Công suất | 380W |
Dòng điện (A) |
2.2 A |
Dung tích |
1031 lít |
Cảm biến nhiệt độ | NTC |
Công suất tiêu thụ | 2.48kWh/24h |
Trọng lượng tịnh/tổng (xấp xỉ) | 255kg/265kg |
Kích thước trong(W*D*H) |
1115*590*1670 mm |
Kích thước ngoài(W*D*H) |
1205*830*1990mm |
Kích thước đóng gói (W*D*H) | 1310*925*2150mm |
Chức năng an toàn |
Nhiệt độ cao/thấp, Nhiệt độ môi trường xung quanh cao, Cửa hé mở, Mất điện, Pin yếu, Lỗi cảm biến, Nhiệt ngưng tụ |
Bánh xe | 4 |
Chân tủ | 2 |
Cửa | 2 |
Kệ/ngăn kéo | 14 |
Chất liệu bên ngoài | thép sơn |
Vật liệu bên trong | thép sơn |
Độ dày cửa | 50mm |
Độ dày tủ | 45mm |
Vật liệu kệ | Dây thép, bọc nhựa |