- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
NB-503CIR ⭐ Máy ly tâm chân không cô đặc mẫu mini, tốc độ tối đa 5000 rpm với nắp thủy tinh đặc biệt trải nhiệt hồng ngoại và IR để tăng tốc độ bay hơi của chất lỏng nhanh hơn trong buồng chân không. Sản phẩm do hãng N-Biotek Hàn Quốc thiết kế chế tạo, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico Việt Nam. Bảo hành lên tới 12 tháng. Hỗ trợ giao hàng toàn quốc
NB-503CIR là Máy ly tâm chân không cô đặc mẫu mini, tốc độ tối đa 5000 rpm với nắp thủy tinh đặc biệt trải nhiệt hồng ngoại và IR để tăng tốc độ bay hơi của chất lỏng nhanh hơn trong buồng chân không. Sản phẩm do hãng N-Biotek Hàn Quốc thiết kế chế tạo, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico Việt Nam. Bảo hành lên tới 12 tháng. Hỗ trợ giao hàng toàn quốc
✅ Ứng dụng trong sinh học phân tử ( đặc biệt là DNA), proteomics, genomics, di truyền học, sinh học tế bào và các lab nghiên cứu thuốc.
✅ Nhỏ gọn nhưng tích hợp đầy đủ: được tích hợp bơm chân không, bẫy thủy tinh
✅ Thời gian bay hơi nhanh: Việc sử dụng bộ gia nhiệt bằng nắp hồng ngoại đặc biệt, chất lỏng trong mẫu được làm nóng nhanh hơn ngay cả trong buồng chân không
✅ Quay ổn định và không gây tiếng ồn: sử dụng động cơ không chổi than
✅ Kiểm tra mẫu dễ dàng: Real Scope cho phép người dùng xem mẫu hoặc thể tích trong các ống mà không cần dừng quay.
✅ Buồng và bơm được phủ lớp Teflon: giảm thiểu ăn mòn bởi dung môi axit và bơm không dầu
✅ Có thể lựa chọn tốc độ quay: chọn 1700rpm hoặc 2500, 5000 rpm ngay cả khi đang quay
✅ Màn hình LED: hiển thị nhiệt độ và đếm thời gian
✅ Bẫy lạnh ( tùy chọn): công suất 2L hoặc bẫy Peltier (-20℃) cho bẫy thủy tinh nhỏ có sẵn với Micro Cenvac
Model | NB-503CIR |
Dải nhiệt độ điều khiển | Từ +35 độ C đến 65 độ C |
Bộ điều khiển nhiệt độ | PID vi xử lý kỹ thuật số |
Bước tăng nhiệt độ | 0.1 độ C |
Chế độ chờ | Gia nhiệt trước |
Bộ điều khiển | Phím bấm dạng màng IR, IR và nhiệt, nhiệt |
Màn hình hiển thị | LCD |
Cài đặt thời gian | 99 giờ 59 phút |
Công suất cô mẫu tối đa | 1.5ml x 24ea, 10ml x16ea, 0.5ml x 50 ea, 15ml x 12ea, 30ml x 8ea |
Tốc độ quay | tùy chọn 1700, 2500, 5000 rpm |
Bơm chân không | Bơm chân không có màng |
Giới hạn chân không | 100 mbars/abs |
Oper. Pressure | 1.5bar/g |
Atm.pressure | 6.5L/ phút |
Kích thước máy (WxDxH) | 213 x 255 x 225 mm |
Khối lượng | 9.5 kg |
Nguồn điện | 110V/220V, 50/60 Hz |