- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Máy Lắc TR-04U 🌟 Máy lắc ống máu kiểu xoay tròn - Rotator do hãng SH Scientific Hàn Quốc thiết kế và chế tạo với công suất tối đa: 12x50ml/ 18x15ml/ 48x2ml/ 9x50ml & 9x15ml & 12x2m. Tốc độ lắc đạt 20-80 vòng/phút. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico Việt Nam. Bảo hành theo tiêu chuẩn của hãng. Hỗ trợ giao hàng
Tùy chọn:
Máy Lắc TR-04U là Máy lắc ống máu kiểu xoay tròn - Rotator do hãng SH Scientific Hàn Quốc thiết kế và chế tạo với công suất tối đa: 12x50ml/ 18x15ml/ 48x2ml/ 9x50ml & 9x15ml & 12x2m. Tốc độ lắc đạt 20-80 vòng/phút. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico Việt Nam. Bảo hành theo tiêu chuẩn của hãng. Hỗ trợ giao hàng
Máy Lắc TR-04U là thiết bị lắc ống nghiệm kiểu quay tròn một công cụ lý tưởng cho nhiều ứng dụng cần hiệu suất cao và trộn đều. Được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm lâm sàng, nghiên cứu và giảng dạy.
Với 2 cấu hình để khách hàng lựa chọn:
🌟 Máy lắc TR-03 giá rẻ với tốc độ cố định
🌟 Máy lắc TR-04U có cài đặt tốc độ và thời gian. Màn hình LCD
- Kiểu xoay tròn, cho phép trộn nhẹ nhàng nhưng hiệu quả
- Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt nhưng vô cùng chắc chắn
- Làm việc trong điều kiện môi trường từ 5 ~ 40 ° C tương thích với cả phòng lạnh và tủ ấm
- Có nhiều loại giá đỡ ống khác nhau để đáp ứng nhu cầu của mọi khách hàng: 12x50ml/ 18x15ml/ 48x2ml/ 9x50ml & 9x15ml & 12x2ml
Phụ kiện máy lắc SH Scientific TR-03 và TR-04U
Giá lắc / Phụ kiện | Code | Dung tích |
Working Plate for Multi-Tubes
|
TRA19 |
9x50ml / 9x15ml / 12x2ml |
Working Plate for 2ml Tubes (Φ250mm / Φ9.84'') |
TRA20 | 48x2ml |
Working Plate for 50ml Tubes (Φ250mm / Φ9.84'') |
TRA22 |
12x50ml (Tiêu chuẩn kèm máy) |
Tube Holders for 50ml Tubes (Φ250mm / Φ9.84'') |
TRA15 | N/A |
Tube Holders for 15ml Tubes (Φ250mm / Φ9.84'') |
TRA16 | N/A |
Tube Holders for 2ml Tubes (Φ250mm / Φ9.84'') |
TRA17 | N/A |
Model |
TR-04U |
|
Tốc độ |
2~80 vòng/ phút |
|
Độ chính xác |
±1 vòng/ phút |
|
Góc nghiêng |
Điều chỉnh 90°~180° |
|
Cài đặt thời gian |
0~99 giờ 59 phút |
|
Đường kính giá lắc |
φ290mm (15 ống x 50ml) |
|
Giá lắc |
12x50ml/ 18x15ml/ 48x2ml/ 9x50ml & 9x15ml & 12x2ml |
|
Màn hình |
LCD |
|
Môi trường làm việc |
5℃~40℃, ≤80% |
|
Nguồn điện |
AC220V, 50Hz |
|
Công suất |
6W |
|
Kích thước (W×D×H) |
334x215x405mm |
|
Khối lượng |
4kg |
|
Tiêu chuẩn chống nước |
IP21 |