- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
MS-MP8 ⭐ Máy khuấy từ không gia nhiệt 4 vị trí Tốc độ khuấy 80-1200 vòng/ phút. Mặt bếp 208x415mm bằng Inox 304, dễ vệ sinh. Sản phẩm do hãng Daihan - Hàn Quốc sản xuất, nhập khẩu và phân phố chính hãng bởi Wico Việt Nam. Bảo hành lên tới 12 tháng. Hỗ trợ giao hàng toàn quốc
MS-MP8 là Máy khuấy từ không gia nhiệt 8 vị trí Tốc độ khuấy 80-1200 vòng/ phút. Mặt bếp 208x415mm bằng Inox 304, dễ vệ sinh. Sản phẩm do hãng Daihan - Hàn Quốc sản xuất, nhập khẩu và phân phố chính hãng bởi Wico Việt Nam. Bảo hành lên tới 12 tháng. Hỗ trợ giao hàng toàn quốc
✅ Chứng nhận CE
✅ Bảo hiểm PL (trách nhiệm với sản phẩm)
✅ Chứng nhận và Truy suất nguồn gốc được kiểm soát bằng số seri, giấy chứng nhận, thông tin giao nhận, và Hệ thống cơ sở dữ liệu theo dõi.
✅ Ứng dụng lý tưởng trong tủ ấm, buồng điều hòa
✅ Thích hợp dùng test mẫu với số lượng nhiều
✅ Bộ điều khiển Jog-Shuttle
✅ Sử dụng lý tưởng cho các quy trình nhạy nhiệt như ứng dụng vi sinh, hóa sinh
✅ Hoạt động đồng bộ cho khuấy 4/8 điểm
✅ Tăng hiệu quả bằng điều khiển bộ vi xử lý
✅ Hiển thị màn hình LCD với chức năng nền sáng
✅ Công suất khuấy lên đến 0.5 Lít cho mỗi điểm
✅ Tốc độ khuấy bắt đầu chạy và thay đổi nhanh chóng
✅ Chức năng hẹn giờ kỹ thuật số lên đến 99 giờ 59 phút
✅ Chức năng lưu trữ cho các giá trị thiết lập: RPM và đặt giờ
✅ Đặc biệt có sức bền cơ học, vật lý, hóa học
✅ Chế độ khóa sử dụng an toàn (Núm xoay và nhấn Jog-Shuttle được vô hiệu hóa)
| Model | MS-MP8 | |
| Số điểm khuấy | 8 (4 x 2) | |
| Dung tích khuấy tối đa | 0.5 lít mỗi điểm | |
| Dải tốc độ | 80 ~ 1,200 vòng/ phút | |
| Độ phân giải tốc độ | 5 vòng/ phút | |
| Công suất động cơ | 16 / 9 W | |
| Thời gian cài đặt | 99 giờ 59 phút (hoặc chạy liên tục) | |
| Màn hình | LCD kỹ thuật số với chức năng đèn nền | |
| Bộ điều khiển | Bộ điều khiển Digital với Jog Dial (nhấn + xoay) | |
| Cảnh báo | Trạng thái lỗi và Kết thúc thời gian cài đặt | |
| Khoảng cách giữa các điểm khuấy | 100 mm | |
| Kích thước mặt khuấy | 208 x 415mm | |
| Nhiệt độ và độ ẩm cho phép | +5 ~ 50 độ C, 85%RH | |
| Vật liệu mặt khuấy | Thép không gỉ | |
| Vật liệu thân máy | Thép sơn tĩnh điện | |
| Kích thước (WxDxH) | 208 x 480 x 75mm | |
| Khối lượng | 3.5 kg | |
| Công suất tiêu thụ | 20 W | |
| Nguồn điện | 1 Pha, AC 220V, 50 Hz | |