- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Máy khuấy đũa OS-T400-Plus, tốc độ khuấy tối đa 2000 vòng/phút, có khả năng khuấy 100 lít nước, sử dụng màn hình theo dõi LCD. Máy do hãng Dlab sản xuất, được nhập khẩu chính hãng bởi wico.vn. Bảo hành 12 tháng, hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
Máy khuấy đũa OS-T400-Plus, tốc độ khuấy tối đa 2000 vòng/phút, có khả năng khuấy 100 lít nước, sử dụng màn hình theo dõi LCD. Máy do hãng Dlab sản xuất, được nhập khẩu chính hãng bởi wico.vn. Bảo hành 12 tháng, hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
- Chức năng hẹn giờ: Phạm vi hẹn giờ từ 1 phút – 99 giờ 59 phút, phù hợp cho các thí nghiệm kéo dài
- Chức năng đo nhiệt độ: Trang bị cổng cảm biến nhiệt độ ngoài, hiển thị trực tiếp nhiệt độ mẫu trên màn hình LCD
- Khóa an toàn: Ngăn thay đổi trạng thái vận hành ngoài ý muốn, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng
- Màn hình LCD đa chức năng: Hiển thị đồng thời tốc độ, mô-men xoắn, thời gian, nhiệt độ… giúp theo dõi trạng thái vận hành trực quan
- Chế độ giữ tốc độ không đổi: Tự động điều chỉnh mô-men xoắn theo độ nhớt mẫu, duy trì tốc độ ổn định trong suốt quá trình khuấy
- Hỗ trợ hai dải tốc độ:
Chế độ A: 10–400 vòng/phút (phù hợp mẫu nhớt cao, khuấy chậm)
Chế độ B: 50–2000 vòng/phút (phù hợp khuấy nhanh dung dịch loãng)
- Còi cảnh báo: Khi máy gặp sự cố hoặc hết thời gian hẹn giờ, còi phát tín hiệu “bíp bíp bíp”
Model |
OS-T400-Plus |
Dung tích khuấy tối đa (Nước) | 100 lít |
Dải tốc độ khuấy |
Chế độ A: 10 – 400 vòng/phút Chế độ B: 50 – 2000 vòng/phút |
Chức năng hẹn giờ | 1 phút – 99 giờ 59 phút |
Mô-men xoắn tối đa | 400 N·cm |
Độ nhớt mẫu tối đa | 150.000 mPa·s |
Hiển thị tốc độ | LCD |
Hiển thị nhiệt độ | LCD |
Độ chính xác hiển thị nhiệt độ | 0,1°C |
Cảm biến nhiệt độ ngoài | 0 – 100°C |
Cảnh báo quá tải | Hiển thị trên LCD |
Giao diện dữ liệu | RS485, Type-C, USB |
Đường kính kẹp mâm cặp | 0,5 – 10 mm |
Công suất động cơ vào | 180 W |
Công suất động cơ ra | 170 W |
Công suất tiêu thụ | 300 W |
Điện áp / Tần số | 100 – 240 V, 50/60 Hz |
Kích thước (W × H × D) | 101 × 270 × 264 mm |
Trọng lượng | 4.3 kg |
Nhiệt độ môi trường cho phép | 5–40°C |
Độ ẩm môi trường cho phép | 80% RH |
- Máy chính
- Bộ phụ kiện tiêu chuẩn
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng