- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Máy Đo Độ Nhớt Cầm Tay Daihan WVH-0.3M🌟Chuyên dụng đo độ nhớt dải đo 50 ~ 300,000 cPa.s. Cung cấp trọn bộ kèm 04 rotor. 100% sản phẩm chính hãng Daihan - Hàn Quốc. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối bởi Wico.Vn. Bảo hành 12 tháng
Tùy chọn:
Máy Đo Độ Nhớt Cầm Tay Daihan WVH-0.3M🌟Chuyên dụng đo độ nhớt dải đo 50 ~ 300,000 cPa.s. Cung cấp trọn bộ kèm 04 rotor. 100% sản phẩm chính hãng Daihan - Hàn Quốc. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối bởi Wico.Vn. Bảo hành 12 tháng
- WVH-0.3M là Máy Đo Độ Nhớt Cầm Tay 100% sản phẩm chính hãng Daihan - Hàn Quốc. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico.Vn
- Chuyên dụng đo độ nhớt dải đo 50 ~ 300,000 cPa.s. Cung cấp trọn bộ kèm 04 rotor.
- Thiết kế hoàn toàn mới, dễ dàng sử dụng, đo lường chính xác và nhanh chóng.
- Hiển thị nhiệt độ, độ nhớt, tốc độ xoay, độ xoắn theo tỷ lệ phần trăm của Rotor và độ nhớt tối đa của Rotor được chọn ở tốc độ hiện tại trên màn hình LCD.
- Được thiết kế độc đáo, đảm bảo tuổi thọ dài và độ chính xác cao.
- Nguồn cung cấp AC/DC, bao gồm pin Lithium sử dụng liên tục 8 giờ mà không cần sạc.
- Dữ liệu hiển thị: Tốc độ: RPM /Trục khuấy:S.P /Độ nhớt: cP(mPa.s) /Nhiệt độ mẫu (oC) / Tỉ lệ phần trăm trên toàn thang đo(%)
- Báo lỗi trên màn hình cùng với báo động âm thanh khi độ nhớt của mẫu đo vượt quá thanh đo cài đặt (SP/rpm)
Model |
WVH-0.3M |
Dải đo độ nhớt |
50 ~ 300,000 cP |
Tốc độ điều chỉnh |
60, 100, 150, 200 vòng/phút |
Chứng nhận |
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn |
Bộ trục khuấy tiêu chuẩn theo ASTM |
Bộ trục chính tiêu chuẩn ASTM, thép không gỉ |
B1: 50 ~ 1,666cP B2 : 180 ~ 6,000cP B3 : 330 ~ 110,000cP B4 : 900 ~ 300,000cP |
|
Sai số phép đo |
± 5% (Newton chất lỏng) |
Độ chính xác |
± 2% |
Độ lặp lại |
1% |
Nhiệt độ môi trường |
5 ~ 35 độ C, Độ ẩm tương đối: ≤80% |
Khối lượng |
3kg |
Nguồn điện |
AC 220V, 50Hz, Pin Lithium |
Model |
WVH-0.3M |
Dải đo độ nhớt |
50 ~ 300,000 cP |
Tốc độ điều chỉnh |
60, 100, 150, 200 vòng/phút |
Chứng nhận |
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn |
Bộ trục khuấy tiêu chuẩn theo ASTM |
Bộ trục chính tiêu chuẩn ASTM, thép không gỉ |
B1: 50 ~ 1,666cP B2 : 180 ~ 6,000cP B3 : 330 ~ 110,000cP B4 : 900 ~ 300,000cP |
|
Sai số phép đo |
± 5% (Newton chất lỏng) |
Độ chính xác |
± 2% |
Độ lặp lại |
1% |
Nhiệt độ môi trường |
5 ~ 35 độ C, Độ ẩm tương đối: ≤80% |
Khối lượng |
3kg |
Nguồn điện |
AC 220V, 50Hz, Pin Lithium |