- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
WGLL-125BE🌟 Tủ sấy đối lưu cưỡng bức - Lòng tủ Inox tráng gương - Màn hình LCD do hãng Faithful Trung Quốc thiết kế và chế tạo. Bộ điều khiển PID điều khiển chính xác nhiệt độ. Vận hành dễ dàng hoạt động với bộ điều khiển nhiệt độ và thời gian, tự động tắt khi chạy hết thời gian cài đặt. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico Việt Nam
Tùy chọn:
WGLL-125BE là Tủ sấy đối lưu cưỡng bức - Lòng tủ Inox tráng gương - Màn hình LCD do hãng Faithful Trung Quốc thiết kế và chế tạo. Bộ điều khiển PID điều khiển chính xác nhiệt độ. Vận hành dễ dàng hoạt động với bộ điều khiển nhiệt độ và thời gian, tự động tắt khi chạy hết thời gian cài đặt. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico Việt Nam. Bảo hành lên tới 12 tháng. Hỗ trợ giao hàng trên toàn quốc
Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Faithful WGLL-125BE
✅ Tủ sấy dòng WGLL có buồng tủ được làm bằng Inox được sử dụng rộng rãi để làm khô mẫu, nung nóng, làm tan sáp, xử lý mẫu trong phòng thí nghiệm của trường học, viện nghiên cứu, khai thác mỏ, nhà máy chế biến thực phẩm, hóa học, nông nghiệp và dược phẩm…
✅ Bộ điều khiển PID điều khiển chính xác nhiệt độ. Vận hành dễ dàng hoạt động với bộ điều khiển nhiệt độ và thời gian, tự động tắt khi chạy hết thời gian cài đặt.
✅ Cổng thoát khí được đặt ở phía trên của tủ, khí nóng bên trong tủ đối lưu cưỡng bức bằng quạt làm cho nhiệt độ giữa các vị trí bên trong tủ đồng đều hơn.
✅ Tốc độ quạt đối lưu khí nóng có thể điều chỉnh để phù hợp cho mục đích làm khô những mẫu bột nhỏ.
✅ Tính năng đặc biệt của dòng BE: Nhiều dữ liệu được hiển thị trên màn hình LCD cùng lúc, Bộ nhớ tự động lưu trữ dữ liệu cài đặt khi sảy ra sự cố mất điện.
✅ Quạt đối lưu được thiết kế theo cấu trúc hút không khí làm mát cưỡng bức đảm bảo nhiệt độ làm việc tối đa của Motor dưới 50°C kéo dài tuổi thọ của Motor
Model |
WGLL-125BE | ||
Dung tích |
125 lít |
||
Dải nhiệt độ |
+10 ~ 300 độ C |
||
Độ phân giải nhiệt độ |
0,1 độ C |
||
Độ chính xác nhiệt độ |
± 1 độ C |
||
Độ đồng đều |
± 2,5% |
||
Bộ điều khiển |
PID thông minh |
||
Màn hình |
B: màn hình LED BE: màn hình LCD |
||
Thời gian |
0-9999 phút |
||
Cảm biến |
PT100 |
||
Lỗ thoát khí |
Bên trong |
||
Chất liệu |
Bên trong |
Thép không gỉ | |
Bên ngoài |
Lớp cách điện |
||
Lớp cách điện |
Gia nhiệt |
||
Gia nhiệt |
Bằng thép không gỉ |
||
Kích thước buồng (WxLxH) |
500 x 450 x 550mm | ||
Kích thước bên ngoài |
640 x 640 x 930mm | ||
Số kệ tối đa |
13 |
||
Tải trên mỗi giá |
15kg |
||
Không gian kệ |
35mm |
||
Công suất |
2.3kW | ||
Nguồn điện |
AC220V, 10.5A 50/60Hz |
||
Khối lượng (NW/GW) |
60/66 kg |