- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Bếp đun bình cầu có khuấy từ 2/ 4/ 6 vị trí 98-V-B 🌟 100% sản phẩm chính hãng Faithful Trung Quốc. Nhiệt độ cài đặt RT+20 - 250 độ C. Tốc độ khuấy 0-1600rpm. Với dung tích đa dạng từ 100ml cho tới 1000ml (20 lít). Sản phẩm được phân phối chính hãng - Bảo hành 12 tháng bởi Thietbiphantich.Vn
Bếp đun bình cầu có khuấy từ 2/ 4/ 6 vị trí 98-V-B 🌟 100% sản phẩm chính hãng Faithful Trung Quốc. Nhiệt độ cài đặt RT+20 - 250 độ C. Tốc độ khuấy 0-1600rpm. Với dung tích đa dạng từ 100ml cho tới 1000ml (20 lít). Sản phẩm được phân phối chính hãng - Bảo hành 12 tháng bởi Thietbiphantich.Vn
- 98-V-B là bếp đun bình cầu có khuấy từ 2/ 4/ 6 vị trí, sản phẩm chính hãng Faithful Trung Quốc thiết kế và chế tạo. Sản phẩm được phân phối chính hãng - Bảo hành 12 tháng bởi Thietbiphantich.Vn
- Chế độ gia nhiệt điều chỉnh nhiệt độ điện tử, gia nhiệt và khuấy có thể tiến hành đồng thời; điều chỉnh tốc độ vô cấp.
- Lõi dây chịu nhiệt hợp kim crom niken.
- Bếp đun bình cầu 98-V-B đa dạng về dung tích từ 100ml đến 1 lít cho từng vị trí, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.
🌟 Bếp đun bình cầu 98-V-B | dung tích 100ml
🌟 Bếp đun bình cầu 98-V-B | dung tích 250ml
🌟 Bếp đun bình cầu 98-V-B | dung tích 500ml
🌟 Bếp đun bình cầu 98-V-B | dung tích 1000ml
Model |
98-V-B |
||||||||||||
Dung tích |
2 x 100ml |
2 x 250ml |
2 x 500ml |
2 x 1 lít |
4 x 100ml |
4 x 250ml |
4 x 500ml |
4 x 1 lít |
6 x 100ml |
6 x 250ml |
6 x 500ml |
6 x 1 lít |
|
Nhiệt độ tối đa |
450 độ C |
||||||||||||
Dải nhiệt độ |
+20 ~ 250 độ C |
||||||||||||
Dải tốc độ |
0 ~ 1600 vòng/ phút |
||||||||||||
Công suất động cơ |
0.01kW |
||||||||||||
Bộ phận gia nhiệt |
hợp kim crom niken. |
||||||||||||
Công suất gia nhiệt (KW) |
0.1 x 2 |
0.15 x 2 |
0.25 x 2 |
0.35 x 2 |
0.1 x 4 |
0.15 x 4 |
0.25 x 4 |
0.35 x 4 |
0.1 x 6 |
0.15 x 6 |
0.25 x 6 |
0.35 x 6 |
|
Kích thước ngoài (mm) |
280 x 140 x 106 |
320 x 160 x 170 |
360 x 180 x 180 |
420 x 210 x 200 |
530 x 140 x 160 |
610 x 160 x 170 |
690 x 180 x 180 |
810 x 210 x 200 |
820 x 140 x 160 |
940 x 160 x 170 |
1060 x 180 x 180 |
1240 x 210 x 200 |
|
Khối lượng (NW/GW) |
4/5kg |
7/8kg |
8/10kg |
14/16kg |
12/15kg |
16/20kg |
|||||||
Nguồn điện |
100 ~ 120V hoặc 200 ~ 240V, 50Hz |
200 ~ 240V, 50Hz |