Dung Tích 30 - 60 - 120 - 250 - 500 - 675 Lít
- NA/45 series là dòng Tủ sấy nhiệt độ cao hay còn gọi là lò nung đối lưu cưỡng bức nhiệt độ tối đa 450 độ C do hãng Nabertherm - Đức thiết kế chế tạo. Được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Thiết bị và Công nghệ Wico.
- Lò được thiết kế kiểu đối lưu cưỡng bức theo phương ngang, mang lại sự đồng nhất nhiệt độ cực cao. Do đó đặc biệt thích hợp với các quá trình như: nung ủ, kết tinh, gia nhiệt sơ bộ, đóng rắn, cũng như rất nhiều quá trình xử lý nhiệt khác.
- Cánh cửa mở xoay với bản lề bên phải
- Đồng nhất nhiệt độ lên đến +/− 4 ° C theo DIN 17052-1 khi không có mẫu.
+ Cho phép cài đặt và lưu trữ tối đa 5 chương trình với 4 phân đoạn nhiệt.
+ Có 24 ngôn ngữ hoạt động có thể lựa chọn
+ Có cổng NTLog USB để truy xuất, xử lý dữ liệu
+ Có thể kết nối với ứng dụng MyNabertherm thông qua Wifi. Giúp người dùng dễ dàng giám sát nhiệt độ, tiến trình nung của 1 hoặc nhiều lò nung Nabertherm một cách đồng thời. Ngoài ra app còn gửi thông báo khi kết thúc chu trình nung để người dùng có thể theo dõi.
Dòng tủ sấy nhiệt độ cao NA/45 series có 6 model tương ứng với các dung tích 30 lít, 60 lít, 120 lít, 250 lít, 500 lít, 675 lít để khách hàng lựa chọn theo nhu cầu.
✅ Tủ sấy nhiệt độ cao 30 lít - NA 30/45
✅ Tủ sấy nhiệt độ cao 60 lít - NA 60/45
✅ Tủ sấy nhiệt độ cao 120 lít - NA 120/45
✅ Tủ sấy nhiệt độ cao 250 lít - NA 250/45
✅ Tủ sấy nhiệt độ cao 500 lít - NA 500/45
✅ Tủ sấy nhiệt độ cao 675 lít - NA 675/45
Model |
NA 30/45 |
NA 60/45 |
NA 120/45 |
NA 250/45 |
NA 500/45 |
NA 675/45 |
Nhiệt độ tối đa |
450 độ C |
|||||
Thể tích |
30 lít |
60 lít |
120 lít |
250 lít |
500 lít |
675 lít |
Kích thước bên trong (WxDxH) |
290x420x260 mm. |
350x500x350 mm. |
450x600x450 mm. |
600x750x600 mm. |
750x1000x750 mm. |
750x1200x750 mm. |
Kích thước bên ngoài (WxDxH) |
1040x1290x1385 mm. |
1100x1370x1475 mm. |
1250x1550x1550 mm. |
1350x1650x1725 mm. |
1550x1900x1820 mm. |
1550x2100x1820 mm. |
Công suất gia nhiệt |
3.6kW. |
6.6kW. |
9.8kW. |
12.8kW. |
18.8kW. |
25kW. |
Nguồn điện |
220V/50Hz |
3 pha, 380V/50Hz |
3 pha, 380V/50Hz |
3 pha, 380V/50Hz |
3 pha, 380V/50Hz |
3 pha, 380V/50Hz |
Trọng lượng |
285 kg |
350 kg |
460 kg |
590 kg |
750 kg |
900 k |