- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
BPH-9050A là tủ sấy nhiệt độ cao lên tới 400 độ C do hãng Fengling Thượng Hải thiết kế và chế tạo. Với dung tích 50 lít. Sản phẩm được nhập khẩu phân phối chính hãng bởi Wico.vn hỗ trợ giao hàng toàn quốc
BPH-9050A là tủ sấy nhiệt độ cao lên tới 400 độ C do hãng Fengling Thượng Hải thiết kế và chế tạo. Với dung tích 50 lít. Sản phẩm được nhập khẩu phân phối chính hãng bởi Wico.vn hỗ trợ giao hàng toàn quốc
- BPH-9050A là tủ sấy nhiệt độ cao với nhiệt độ sấy lên tới 400 độ C do hãng Fengling Trung Quốc thiết kế chế tạo. Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe trong các lĩnh vực: Y tế, dược phẩm, thực phẩm... Được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm, kiểm nghiệm dược phẩm, trong các phòng thí nghiệm vật liệu.
- Tủ sử dụng bộ điều khiển PID điều khiển và kiểm soát chính xác nhiệt độ và thời gian sấy.
- Với màn hình LED cùng bàn phím màng trực quan giúp người sử dụng thuận tiện khi sử dụng - Dễ dàng khi thao tác.
- Vở tủ sấy Fengling làm bằng thép cán nguội sơn tĩnh điện, buồng sấy hoàn toàn bằng Inox dễ dàng vệ sinh trong quá trình sử dụng, đảm bảo tiêu chuẩn sử dụng với các mẫu thực phẩm, y tế và dược phẩm...
Thông số |
BPH-9050A |
Dung tích |
50 lít |
Dải nhiệt độ |
100 độ C đến 400 độ C |
Độ phân dải |
0.1 độ C |
Độ chính xác |
± 5 độ C |
Độ đồng đều |
± 2 độ C ở 150 độ C |
Bộ điều khiển |
Kỹ thuật số PID |
Hiển thị |
Đèn LED 4 số |
Thời gian cài đặt |
0-9999 phút |
Vật liệu |
bên trong bằng thép không gỉ (SUS304), bên ngoài thép sơn phủ tĩnh điện. |
Kích thước trong |
350 x 350 x400 mm |
Kích thước ngoài |
540 x 660 x 615 mm |
Công suất |
2500 W |
Giá |
2 chiếc |
Nguồn điện |
AC 220V/50-60 Hz |
- Tủ sấy
- Khay sấy
- HDSD tiếng Anh/Việt
- CO/ CQ và giấy tờ nhập khẩu
|
BPH-9050A |
Dung tích |
50 lít |
Dải nhiệt độ |
100 độ C đến 400 độ C |
Độ phân dải |
0.1 độ C |
Độ chính xác |
± 5 độ C |
Độ đồng đều |
± 2 độ C ở 150 độ C |
Bộ điều khiển |
Kỹ thuật số PID |
Hiển thị |
Đèn LED 4 số |
Thời gian cài đặt |
0-9999 phút |
Vật liệu |
bên trong bằng thép không gỉ (SUS304), bên ngoài thép sơn phủ tĩnh điện. |
Kích thước trong |
350 x 350 x400 mm |
Kích thước ngoài |
540 x 660 x 615 mm |
Công suất |
2500 W |
Giá |
2 chiếc |
Nguồn điện |
AC 220V/50-60 Hz |