- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
BSC-IIA2-1500🌟 Tủ an toàn sinh học cấp II do hãng Scitek sản xuất, màn hình LCD cảm ứng. Với kích thước buồng làm việc 1400mm. Sử dụng màng lọc ULPA lọc hiệu quả 99.9995% hạt 0.1-0.3μm. Được nhập khẩu chính hãng bởi Wico, đầy đủ giấy tờ. Bảo hành trong vòng 12 tháng
BSC-IIA2-1500🌟 Tủ an toàn sinh học cấp II do hãng Scitek sản xuất, màn hình LCD cảm ứng. Với kích thước buồng làm việc 1400mm. Sử dụng màng lọc ULPA lọc hiệu quả 99.9995% hạt 0.1-0.3μm. Được nhập khẩu chính hãng bởi Wico, đầy đủ giấy tờ. Bảo hành trong vòng 12 tháng
- Tủ an toàn sinh học loại II là thiết bị cách ly an toàn sinh học được sử dụng trong các phòng thí nghiệm an toàn sinh học. Nó thường được sử dụng để xử lý các vật liệu sinh học có rủi ro. Thích hợp để thử nghiệm mẫu mà cần bảo vệ. Bảo vệ người vận hành và môi trường.
- Chức năng khử trùng bằng tia cực tím và chức năng hẹn giờ có thể được thiết lập theo lịch hẹn.
- Tự động điều chỉnh tốc độ gió.
- Với chức năng bộ nhớ trong trường hợp mất điện.
- Cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh (Tốc độ luồng khí bất thường, lỗi bộ lọc, lỗi đèn UV, Cửa sổ phía trước ở độ cao không an toàn).
- Chức năng khóa liên động: đèn UV và cửa sổ phía trước; Đèn UV và quạt gió, đèn LED; Quạt gió và cửa sổ phía trước.
- Thân tủ chính
- Chân tủ
- Đèn UV
- Đèn LED
- Ổ cắm điện loại chống nước
- Hướng dẫn sử dụng
Model |
BSC-IIA2-1500 |
Kích thước ngoài (WxDxH) |
1500 × 780 × 2130 mm |
Kích thước trong (WxDxH) |
1400 × 626 × 600 mm |
Mở cửa tối đa | 400mm |
Chiều cao bề mặt làm việc |
800 mm |
Hệ thống điều khiển |
Bộ điều khiển vi xử lý, màn hình cảm ứng LCD |
Cảnh báo |
Tốc độ luồng khí bất thường, lỗi bộ lọc ULPA, lỗi đèn UV, Cửa sổ phía trước ở độ cao không an toàn |
Chế độ luồng khí |
Chế độ luồng khí 70% tuần hoàn không khí, 30% khí thải |
Vận tốc dòng chảy xuống | 0,35m/s±0,025m/s |
Vận tốc dòng vào | 0,52 m/s±0,025m/s |
Lưu lượng khí vào | 524m³/h (309CFM) |
Lưu lượng gió thổi xuống | 1058m³/h (623CFM) |
Thể tích khí thải | 524m³/h (309CFM) |
Hệ thống lọc không khí |
2 bộ lọc ULPA, hiệu suất ≥99,9995% ở mức 0,1 ~ 0,3 μm, chỉ báo tuổi thọ của bộ lọc |
Vật liệu |
+ Thân chính: Thép mạ kẽm điện với lớp sơn tĩnh điện kháng khuẩn + Bề mặt làm việc: Thép không gỉ 304 |
Cửa sổ trước |
Có động cơ, kính cường lực 2 lớp ≥ 5mm. Chống tia cực tím. |
Đèn UV |
30Wx1 (Phát xạ 253,7 nanomet để khử nhiễm hiệu quả nhất, chỉ báo tuổi thọ UV, hẹn giờ UV) |
Đèn LED | 20W×2 |
Công suất tiêu thụ |
650W |
Nguồn điện | AC220V±10%, 50/60HZ; 110V±10%, 60Hz |
Độ ồn | ≤60dB(A) |
Trọng lượng |
- Trọng lượng tịnh: 290kg - Tổng trọng lượng: 380kg |
Kích thước vận chuyển (W×D×H) |
1650 x 1120 x 1710 mm |