Dung tích: 20 - 45 - 72 - 125 - 210 lít
Model: GP-20BE | GP-45BE | GP-72BE | GP-125BE | GP-210BE
Hãng sản xuất: Xingchen
Sản xuất tại: Trung Quốc
- GP-BE Series là dòng tủ sấy do hãng Xingchen Trung Quốc thiết kế và chế tạo. Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico
- Tủ sử dụng không khí nóng ở nhiệt độ cao để tiệt trùng dụng cụ, thiết bị, sấy khô, xử lý nhiệt trong phòng thí nghiệm của các doanh nghiệp công nghiệp và khai thác mỏ, viện nghiên cứu khoa học, y học, đơn vị y tế và y tế...
- Tủ được trang bị bộ điều khiển nhiệt độ thông minh PID và màn hình hiển thị LCD kiểm soát nhiệt độ thuận tiện và chính xác.
- Gia nhiệt nhanh chóng, làm nóng không khí có quạt cưỡng bức giúp nhiệt độ đồng đều, thời gian sấy khô và tiệt trùng được rút ngắn
- Cổng thoát khí được đặt ở phía trên của tủ
- An toàn : Hệ thống cảnh báo độc lập, dừng hoạt động đảm bảo an toàn khi quá nhiệt.
- Tủ GP-BE Series được thiết kế đặc biệt vừa có thể vận hành như 1 tủ ấm vi sinh lại vừa có thể vận hành như 1 tủ sấy
- Vỏ ngoài được làm bằng thép tấm cán nguội chất lượng cao, và bề mặt được xử lý bằng quy trình phun tĩnh điện. Nó có vẻ ngoài đẹp, chống ăn mòn và độ bền cao.
- Buồng làm việc bên trong sử dụng thép không gỉ giúp cho việc vệ sinh thuận tiện hơn.
- Tủ được trang bị cửa kép với ô cửa kính rộng giúp người dùng dễ dàng quan sát quá trình sấy bên trong tủ. Ngoài ra cửa buồng được trang bị dải ron cao su xung quang buồng tủ giúp cánh cửa kín hơn.
- Tủ được thiết kế cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm điện đồng thời an toàn cho người dùng khi sử dụng.
- Tủ sấy/ Tủ ấm 20 lít Xingchen GP-20BE
- Tủ sấy/ Tủ ấm 45 lít Xingchen GP-45BE
- Tủ sấy/ Tủ ấm 72 lít Xingchen GP-72BE
- Tủ sấy/ Tủ ấm 125 lít Xingchen GP-125BE
- Tủ sấy/ Tủ ấm 210 lít Xingchen GP-210BE
Model |
GP-20BE |
GP-45BE |
GP-72BE |
GP-125BE |
GP-210BE |
Thể tích |
20 lít |
45 lít |
72 lít |
125 lít |
210 lít |
Dải nhiệt độ |
+5 ~ 80 độ C (khi là tủ ấm); 80 ~ 300 độ C (khi là tủ sấy) |
||||
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.5 độ C (khi là tủ ấm); ±1 độ C (khi là tủ sấy) |
||||
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1 độ C |
||||
Dải thời gian |
0 ~ 9999 phút |
||||
Công suất |
600W |
1000W |
1500W |
2000W |
3000W |
Kích thước trong (DxWxH) |
260 x 280 x 280mm |
350 x 360 x 350mm |
400 x 400 x 450mm |
450 x 500 x 550mm |
500 x 600 x 700mm |
Kích thước ngoài (DxWxH) |
450 x 420 x 590mm |
550 x 495 x 700mm |
590 x 535 x 800mm |
650 x 635 x 1040mm |
705 x 735 x 1190mm |
Nguồn điện |
220V, 50Hz |
||||
Trọng lượng (NW/ GW) |
24kg / 27kg |
33kg/ 38kg |
40kg/46kg |
57kg/65kg |
68kg/78kg |