Dung tích: 80 - 150 - 250 - 350 - 450 lít
Model: SPX-80BE | SPX-150BE | SPX-250BE | SPX-350BE | SPX-450BE
Hãng sản xuất: Xingchen - Trung Quốc
- SPX-BE series là dòng tủ ấm lạnh ( Tủ ủ BOD) do hãng Xingchen thiết kế và chế tạo. Sản phẩm được phân phối chính hãng - Bảo hành 12 tháng bởi Wico.vn
- Tủ cho phép tạo 1 môi trường nhiệt độ ổn định trong khoảng từ 5 đến 65 độ C tủ được sử dụng trong các lĩnh vực: Nuôi cấy tế bào động vật, thực vật, Buồng ổn nhiệt, kiểm tra nảy mầm, kiểm tra BOD...
- Tủ được trang bị bộ điều khiển PID với màn hình LED giúp người sử dụng dễ dàng vận hành với chức năng cài đặt nhiệt độ, thời gian. Tự động ngắt khi kết thúc thời gian cài đặt.
- Tủ ấm lạnh Xingchen SPX-BE series sử dụng hệ thống làm lạnh sử dụng môi chất làm lạnh không chứa Flouride và hệ thống turbin cung cấp luồng không khí cưỡng bức, giúp nhiệt được đồng đều hơn.
- Vỏ ngoài tủ được làm bằng thép cán nguội sơn phủ tĩnh điện. Lòng trong tủ được làm bằng Inox, có các góc bo tròn dễ dàng vệ sinh trong quá trình sử dụng. Đạt tiêu chuẩn dùng trong y tế, dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, nghiên cứu….
- Ngoài ra tủ được trang bị 1 cửa sổ kính có kích thước lớn, giúp người sử dụng dễ dàng quan sát các mẫu trong suốt quá trình sử dụng.
- Tủ ấm lạnh cao cấp 80 lít Xingchen SPX-80BE
- Tủ ấm lạnh cao cấp 150 lít Xingchen SPX-150BE
- Tủ ấm lạnh cao cấp 250 lít Xingchen SPX-250BE
- Tủ ấm lạnh cao cấp 350 lít Xingchen SPX-350BE
- Tủ ấm lạnh cao cấp 450 lít Xingchen SPX-450BE
Model |
SPX-80BE |
SPX-150BE |
SPX-250BE |
SPX-350BE |
SPX-450BE |
|
Thể tích |
80 lít |
150 lít |
250 lít |
350 lít |
450 lít |
|
Dải nhiệt độ |
5 ~ 65 độ C |
|||||
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1 độ C |
|||||
Độ chính xác |
±0.5 độ C ở dải nhiệt độ cao; ±1 độ C ở dải nhiệt độ thấp |
|||||
Công suất |
600W |
800W |
1000W |
1200W |
1400W |
|
Vật liệu |
Bên trong |
Inox |
||||
Bên ngoài |
Thép sơn tĩnh điện |
|||||
Kích thước trong (DxWxH) |
400 x 400 x 500mm |
400 x 500 x 750mm |
500 x 550 x 900mm |
580 x 600 x 1000mm |
680 x 600 x 1100mm |
|
Kích thước ngoài (DxWxH) |
640 x 560 x 1070mm |
640 x 660 x 1420mm |
740 x 710 x 1570mm |
810 x 760 x 1800mm |
910 x 760 x 1770mm |
|
Nguồn điện |
220V, 50Hz |
|||||
Trọng lượng (NW/ GW) |
63kg / 73kg |
84kg/ 96kg |
115kg/128kg |
147kg/162kg |
179kg/197kg |