- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
NB-206CL ⭐ Tủ ấm CO2 có lắc dung tích 179 lít. Tủ được tích hợp 2 máy lắc có thể sử dụng với nhiều loại bàn lắc khác nhau. Nhiệt độ RT+5 đến 50 độ C. Sản phẩm do hãng N-Biotek Hàn Quốc thiết kế chế tạo, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico Việt Nam. Bảo hành lên tới 12 tháng. Hỗ trợ giao hàng toàn quốc
NB-206CL là Tủ ấm CO2 có lắc dung tích 179 lít. Tủ được tích hợp 2 máy lắc có thể sử dụng với nhiều loại bàn lắc khác nhau. Nhiệt độ RT+5 đến 50 độ C. Sản phẩm do hãng N-Biotek Hàn Quốc thiết kế chế tạo, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Wico Việt Nam. Bảo hành lên tới 12 tháng. Hỗ trợ giao hàng toàn quốc
✅ NB-206CL là phiên bản kinh tế nhỏ của Anicell. Tủ ấm CO2 nhiệt trực tiếp 179 Lít này được trang bị hai máy lắc mini có thể tháo rời gắn sẵn trên hai giá. Điều này là lý tưởng cho công suất nhỏ của nuôi cấy tế bào huyền phù. Nó cũng có sẵn để được sử dụng như một tủ ấm CO2 điển hình nếu máy lắc được lấy ra khỏi kệ.
✅ Bộ điêù khiển PID điều khiển chính xác Nhiệt độ,% CO2 và RPM của mỗi máy lắc cũng như Độ ẩm đều được hiển thị.
✅ Độ ẩm được hình thành tự nhiên với một chảo nước nằm trên sàn của buồng.
✅ Sử dụng bộ động cơ DC không chổi than với ưu điểm là tiếng ồn thấp, độ rung thấp, ít hạt và nhiệt độ tỏa ra thấp hơn.
✅ Máy lắc có thể tháo rời và nó có thể được sử dụng để nuôi cấy tế bào kết dính trong trường hợp đó. Có sẵn đệm cao su không trượt (tiêu chuẩn) và thảm dính (Tùy chọn)
Model |
NB–206CL |
Kiểu |
Tủ ấm CO2 |
Dung tích |
179 lít |
Phạm vi nhiệt độ |
Nhiệt độ phòng + 5°C ~ 50°C |
Độ chính xác nhiệt độ |
± 0.25°C ở 37°C |
Bộ điều khiển |
Bộ vi xử lý điều khiển PID kỹ thuật số |
Độ ẩm |
≥ 70% tại 37° C |
Phạm vi CO2 |
0% ~ 20% |
Độ chính xác CO2 |
± 0,1% tại 5% ở 37°C |
Bước tăng CO2 |
0.1% |
Cảm biến CO2 |
Cảm biến IR CO2 |
Cửa ngoài |
Cửa đệm silicon |
Cửa trong |
Kính cường lực |
Hiển thị |
Màn hình LED |
Jacket |
Dry Wall Type ( gia nhiệt trực tiếp 6 mặt) |
Số lượng khay |
2 cái |
Kích thước buồng (WxDxH) |
473 x 528 x 710mm |
Kích thước tổng thể(WxDxH) |
560 x 665 x 945mm |
Nguồn điện |
220V AC, 50Hz |
Máy lắc |
Máy lắc tích hợp |
Kiểu lắc |
Lắc tròn |
Phạm vi tốc độ |
30 ~ 200 vòng/ phút |
Độ chính xác tốc độ |
±1 vòng/ phút |
Bước tăng tốc độ |
1 vòng/ phút |
Phạm vi thời gian |
Liên tục hoặc lên đến 47h59 phút |
Bước tăng thời gian |
1 phút |
Động cơ |
Động cơ DC không chổi than |
Hệ thống truyền động |
Truyền động trực tiếp không dây đai |
Đường kính quỹ đạo |
22mm |
Kích thước mặt lắc (WxDxH) |
300 x 300mm |
Kích thước máy lắc (WxDxH) |
305 x 350 x 75mm |