Dung tích: 1 - 2 - 6 - 14 - 24 lít
Hãng: Nabertherm - Đức
Nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức
Lò nung thí nghiệm LE 1/11/R7
Thiết kế nổi bật:
- Dòng lò nung LE là dòng sản phẩm lò nung tiêu chuẩn thông dụng của hãng Nabertherm - Đức. Sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn, với hiệu suất sử dụng cao và giá thành tương đối thấp. Cung cấp 1 giải pháp tuyệt vời cho các phòng thí nghiệm.
- Lò sử dụng bộ điều khiển R7 được rút gọn các chức năng không cần thiết giúp giảm đáng kể giá thành nhưng đồng thời vẫn mang lại một giải pháp kiểm soát nhiệt độ vô cùng tin cậy.
- Lò gia nhiệt 2 phái, bộ phận gia nhiệt được bảo vệ bằng ống thuỷ tinh thạch anh giúp bảo vệ khỏi khí gây an mòn có thể phát sinh trong quá trình nung.
- Lò có tốc độ gia nhiệt nhanh - Độ chính xác cao.
Buồng lò nung Nabertherm LE 6/11
- Vỏ lò được làm bằng thép không gỉ, đồng thời được cách nhiệt tốt với loại sợi Non-Classified giúp lò có kích thước vô cùng gọn - nhẹ so với các sản phẩm cùng dung tích.
- Vỏ lò kiểu kép bằng thép không gỉ sơn trắng rất thẩm mỹ và dễ dàng vệ sinh. Ngoài ra kiểu vỏ kép kết hợp quạt tản nhiệt giúp giảm tối đa nhiệt độ bề mặt vỏ lò, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Ngoài ra lò sử dụng rơ-le trạng thái rắn (SSR) có khẳ năng đóng ngắt tần số cao, không phát sinh tia lửa điện, đặc biệt có tuổi thọ vượt trội so với phương pháp đóng ngắt thông thường.
- Lò sử dụng kiểu cửa lật xuống - Tự động ngắt gia nhiệt khi mở cửa, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Lò nung thí nghiệm 1 lít 1100 độ C LE1/11
- Lò nung thí nghiệm 2 lít 1100 độ C LE2/11
- Lò nung thí nghiệm 6 lít 1100 độ C LE6/11
- Lò nung thí nghiệm 14 lít 1100 độ C LE14/11
- Lò nung thí nghiệm 24 lít 1100 độ C LE24/11
- Lò nung thí nghiệm Nabertherm
- Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo máy
- Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh - tiếng Việt
- CO, CQ giấy tờ nhập khẩu
- Hỗ trợ Uỷ quyền dự án
Từ ngày 01/01/2022, Lò nung 1100 độ C Nabertherm đã ngừng sản xuất, để biết thêm thông tin chi tiết về lò nung Nabertherm, vui lòng tham khảo tại: Thietbiphantich.vn
Model |
Nhiệt độ tối đa độ C |
Kích thước buồng WxDxH (mm) |
Dung tích buồng |
Kích thước tổng thể WxDxH (mm) |
Công suất kW |
Nguồn điện |
Khối lượng |
Thời gian đạt Tmax |
LE 1/11 |
1100 |
90x115x110 |
1 |
290x280x410 |
1.6 |
220V-50Hz |
15 |
10 |
LE 2/11 |
1100 |
110x180x110 |
2 |
330x390x410 |
1.9 |
220V-50Hz |
20 |
15 |
LE 6/11 |
1100 |
170x200x170 |
6 |
390x440x470 |
2.0 |
220V-50Hz |
27 |
30 |
LE 14/11 |
1100 |
220x300x220 |
14 |
440x540x520 |
3.2 |
220V-50Hz |
35 |
35 |
LE 24/11 |
1100 |
260x330x280 |
24 |
490x570x590 |
3.5 |
220V-50Hz |
42 |
40 |