- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
TE-SS830 là bơm tiêm điện do hãng Terumo - Nhật Bản thiết kế và chế tạo. Sản phẩm được nhập khẩu và cung cấp chính hãng bởi Wico Việt Nam. Bơm tiêm điện giúp cho Y Bác Sĩ thực hiện liệu pháp truyền dung dịch vào cơ thể bệnh nhân để đạt mục tiêu y khoa.
TE-SS830 là bơm tiêm điện do hãng Terumo - Nhật Bản thiết kế và chế tạo. Sản phẩm được nhập khẩu và cung cấp chính hãng bởi Wico Việt Nam. Bơm tiêm điện giúp cho Y Bác Sĩ thực hiện liệu pháp truyền dung dịch vào cơ thể bệnh nhân để đạt mục tiêu y khoa.
- Có màn hình màu ≥ 4 inch hiển thị các thông số
- Nguồn điện DC: Ắc quy loại sạc bên trong máy hoạt động liên tục ≥ 12 tiếng khi mất điện lưới.
- Có thêm pin phụ hỗ trợ duy trì cảnh báo trong trường hợp hỏng ắc quy và mất điện lưới.
- Sử dụng được các cỡ bơm tiêm: 5 ml, 10 ml, 20 ml, 30 ml, 50/60 ml của nhiều nhãn bơm tiêm khác nhau
- Chọn chế độ đặt liều: Gồm các chế độ mL/h, µg/kg/phút, mg/kg/h; thư viện thuốc
- Dải tốc độ tiêm: ≤ 0,01 đến ≥ 1200 ml/h
- Máy chính và đầy đủ các phụ kiện tiêu chuẩn: 01 cái
- Kẹp cọc truyền: 01 cái
-Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt: 01 bộ
Model | TE-SS730 |
Chế độ đặt liều |
Có các chế độ mL/giờ, µg/kg/phút, mg/kg/giờ |
Dải cài đặt tốc độ tiêm |
≤ 0,01 đến ≥ 1200 ml/h ≤ 0,01 đến ≥ 150 mL/h (sử dụng bơm tiêm 5mL) ≤ 0,01 đến ≥ 300 mL/h (sử dụng bơm tiêm 10,20,30 mL) ≤ 0,01 đến ≥ 1200 mL/h (sử dụng bơm tiêm 50/60 mL |
Thể tích dịch đặt trước |
0.1 đến ≥ 9,999 mL |
Bước đặt |
≤ 0,01 ml/h (tốc độ từ ≤ 0,01 đến ≥ 10 ml/h) ≤ 0,1 ml/h (tốc độ từ ≤ 10 đến ≥ 100 ml/h) ≤ 1 ml/h (tốc độ từ ≤ 100 đến ≥ 1200 ml/h) |
Cài đặt thời gian tiêm |
≤ 1 phút đến ≥ 99 giờ |
Cài đặt liều |
+ ≤ 0,01 đến ≥ 10 (bước đặt ≤ 0,01) + ≤ 10 đến ≥ 100 (bước đặt ≤ 0,1) + ≤ 100 đến ≥ 999 (bước đặt ≤ 1) (Đơn vị: µg/kg/phút hoặc mg/kg/h) |
Cài đặt cân nặng bệnh nhân |
≤ 0,1 đến ≥ 300 kg (bước đặt ≤ 0,1 kg) |
Dải cài đặt dịch tiêm |
+ ≤ 0,01 đến ≥ 10 mg/mL (bước đặt ≤ 0,01 mg/mL) + ≤ 10 đến ≥ 100 mg/mL (bước đặt ≤ 0,1 mg/mL) + ≤ 100 đến ≥ 999 mg/mL (bước đặt ≤ 1 mg/mL) |
Cài đặt nồng độ pha thuốc |
+ 0.01 đến ≥ 10 mg/mL (bước đặt 0.01 mg/mL) + 10 đến ≥ 100 mg/mL (bước đặt 0.1 mg/mL) + 100 đến ≥ 999 mg/mL (bước đặt 1 mg/mL) |
Cài đặt lượng thuốc |
+ 0.01 đến ≥ 10 (bước đặt 0.01) + 10 đến ≥ 100 (bước đặt 0.10) + 100 đến ≥ 999 (bước đặt 1.00) |
Cài đặt thể tích dung dịch pha thuốc |
+ 0.01 đến ≥ 10 mL (bước đặt 0.01 mL) + 10 đến ≥ 100 mL (bước đặt 0.1 mL) + 100 đến ≥ 999 mL (bước đặt 1 mL) |
Hiển thị thể tích dịch đã tiêm |
0 đến ≥ 9,999 mL |
Độ chính xác máy | ± ≤ 1% |
Ngưỡng áp lực báo tắc | 10 đến ≥ 120 kPa (có ≥ 10 mức để chọn) |
Tốc độ tiêm nhanh |
≤ 100 ml/h (sử dụng bơm tiêm 5 ml/h) ≤ 100 đến ≥ 300 mL/h (sử dụng bơm tiêm 10,20,30 mL) ≤ 100 đến ≥ 1200 mL/h (sử dụng bơm tiêm 50/60 mL) |
Báo động |
Tắc đường tiêm truyền, gần hết dịch, ắc quy yếu,… |