logo Wico Việt Nam

Bơm Tiêm Điện Terumo - Nhật Bản TE-SS830

Thương hiệu: Terumo - Nhật Bản
Mã sản phẩm: TE-SS830
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

TE-SS830 là bơm tiêm điện do hãng Terumo - Nhật Bản thiết kế và chế tạo. Sản phẩm được nhập khẩu và cung cấp chính hãng bởi Wico Việt Nam. Bơm tiêm điện giúp cho Y Bác Sĩ thực hiện liệu pháp truyền dung dịch vào cơ thể bệnh nhân để đạt mục tiêu y khoa.

Yêu cầu báo giá

TE-SS830 là bơm tiêm điện do hãng Terumo - Nhật Bản thiết kế và chế tạo. Sản phẩm được nhập khẩu và cung cấp chính hãng bởi Wico Việt Nam. Bơm tiêm điện giúp cho Y Bác Sĩ thực hiện liệu pháp truyền dung dịch vào cơ thể bệnh nhân để đạt mục tiêu y khoa.

Bơm Tiêm Điện Terumo - Nhật Bản TE-SS830

Bơm Tiêm Điện TE-SS830

Tính năng nổi bật:

https://tpmedical.com.vn/wp-content/uploads/2021/11/Capture-22.png

- Có màn hình màu ≥ 4 inch hiển thị các thông số

- Nguồn điện DC: Ắc quy loại sạc bên trong máy hoạt động liên tục ≥ 12 tiếng khi mất điện lưới.

- Có thêm pin phụ hỗ trợ duy trì cảnh báo trong trường hợp hỏng ắc quy và mất điện lưới.

- Sử dụng được các cỡ bơm tiêm: 5 ml, 10 ml, 20 ml, 30 ml, 50/60 ml của nhiều nhãn bơm tiêm khác nhau

- Chọn chế độ đặt liều: Gồm các chế độ mL/h, µg/kg/phút, mg/kg/h; thư viện thuốc

- Dải tốc độ tiêm: ≤ 0,01 đến ≥ 1200 ml/h

Cung cấp bao gồm:

- Máy chính và đầy đủ các phụ kiện tiêu chuẩn: 01 cái

- Kẹp cọc truyền: 01 cái

-Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt: 01 bộ

Thông số

Model  TE-SS730
Chế độ đặt liều

Có các chế độ mL/giờ, µg/kg/phút, mg/kg/giờ

Dải cài đặt tốc độ tiêm

≤ 0,01 đến ≥ 1200 ml/h

≤ 0,01 đến ≥ 150 mL/h (sử dụng bơm tiêm 5mL)

≤ 0,01 đến ≥ 300 mL/h (sử dụng bơm tiêm 10,20,30 mL)

≤ 0,01 đến ≥ 1200 mL/h (sử dụng bơm tiêm 50/60 mL

Thể tích dịch đặt trước

0.1 đến ≥ 9,999 mL

Bước đặt

≤ 0,01 ml/h (tốc độ từ ≤ 0,01 đến ≥ 10 ml/h)

≤ 0,1 ml/h (tốc độ từ ≤ 10 đến ≥ 100 ml/h)

≤ 1 ml/h (tốc độ từ ≤ 100 đến ≥ 1200 ml/h)

Cài đặt thời gian tiêm

≤ 1 phút đến ≥ 99 giờ

Cài đặt liều

+ ≤ 0,01 đến ≥ 10 (bước đặt ≤ 0,01)

+ ≤ 10 đến ≥ 100 (bước đặt ≤ 0,1)

+ ≤ 100 đến ≥ 999 (bước đặt ≤ 1)

(Đơn vị: µg/kg/phút hoặc mg/kg/h)

Cài đặt cân nặng bệnh nhân

≤ 0,1 đến ≥ 300 kg (bước đặt ≤ 0,1 kg)

Dải cài đặt dịch tiêm

+ ≤ 0,01 đến ≥ 10 mg/mL (bước đặt ≤ 0,01 mg/mL)

+ ≤ 10 đến ≥ 100 mg/mL (bước đặt ≤ 0,1 mg/mL)

+ ≤ 100 đến ≥ 999 mg/mL (bước đặt ≤ 1 mg/mL)

Cài đặt nồng độ pha thuốc

+ 0.01 đến ≥ 10 mg/mL (bước đặt 0.01 mg/mL)

+ 10 đến ≥ 100 mg/mL (bước đặt 0.1 mg/mL)

+ 100 đến ≥ 999 mg/mL (bước đặt 1 mg/mL)

Cài đặt lượng thuốc

+ 0.01 đến ≥ 10 (bước đặt 0.01)

+ 10 đến ≥ 100 (bước đặt 0.10)

+ 100 đến ≥ 999 (bước đặt 1.00)

Cài đặt thể tích dung dịch pha thuốc

+ 0.01 đến ≥ 10 mL (bước đặt 0.01 mL)

+ 10 đến ≥ 100 mL (bước đặt 0.1 mL)

+ 100 đến ≥ 999 mL (bước đặt 1 mL)

Hiển thị thể tích dịch đã tiêm

0 đến ≥ 9,999 mL

Độ chính xác máy ± ≤ 1%
Ngưỡng áp lực báo tắc 10 đến ≥ 120 kPa (có ≥ 10 mức để chọn)
Tốc độ tiêm nhanh

≤ 100 ml/h (sử dụng bơm tiêm 5 ml/h)

≤ 100 đến ≥ 300 mL/h (sử dụng bơm tiêm 10,20,30 mL)

≤ 100 đến ≥ 1200 mL/h (sử dụng bơm tiêm 50/60 mL)

Báo động

Tắc đường tiêm truyền, gần hết dịch, ắc quy yếu,…

Thông số kỹ thuật
Đánh giá
Zalo Wico Việt Nam
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Giỏ hàng( Sản phẩm)

avatar
Xin chào
close nav
Tất cả danh mục