- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
WGLL-85BE 🌟 Tủ sấy đối lưu cưỡng bức tối đa 300 độ C do hãng Faithful sản xuất. Buồng sấy và vỏ ngoài đều bằng Inox SUS304. Dung tích 85 lít. Sản phẩm được phân phối chính hãng - Bảo hành 12 tháng bởi Wico Việt Nam. Bảo hành trong vòng 12 tháng. Hỗ trợ giao hàng trên toàn quốc
Tùy chọn:
WGLL-85BE 🌟 Tủ sấy đối lưu cưỡng bức tối đa 300 độ C do hãng Faithful sản xuất. Buồng sấy và vỏ ngoài đều bằng Inox SUS304. Dung tích 85 lít. Sản phẩm được phân phối chính hãng - Bảo hành 12 tháng bởi Wico Việt Nam. Bảo hành trong vòng 12 tháng. Hỗ trợ giao hàng trên toàn quốc
- Tủ sấy dòng WGLL có buồng tủ được làm bằng Inox 304 được sử dụng rộng rãi để làm khô mẫu, nung nóng, làm tan sáp, xử lý mẫu trong phòng thí nghiệm của trường học, viện nghiên cứu, khai thác mỏ, nhà máy chế biến thực phẩm, hóa học, nông nghiệp và dược phẩm…
- Tủ sấy WGLL-BE series được trang bị bộ điều khiển PID điều khiển chính xác nhiệt độ. Vận hành dễ dàng hoạt động với bộ điều khiển nhiệt độ và thời gian, tự động tắt khi chạy hết thời gian cài đặt.
- Cổng thoát khí được đặt ở phía trên của tủ, khí nóng bên trong tủ đối lưu cưỡng bức bằng quạt làm cho nhiệt độ giữa các vị trí bên trong tủ đồng đều hơn.
- Tốc độ quạt đối lưu khí nóng có thể điều chỉnh để phù hợp cho mục đích làm khô những mẫu bột nhỏ.
- Tính năng đặc biệt của dòng BE: Nhiều dữ liệu được hiển thị trên màn hình LCD cùng lúc, Bộ nhớ tự động lưu trữ dữ liệu cài đặt khi sảy ra sự cố mất điện.
- Quạt đối lưu được thiết kế theo cấu trúc hút không khí làm mát cưỡng bức đảm bảo nhiệt độ làm việc tối đa của Motor dưới 50°C kéo dài tuổi thọ của Motor.
Model |
WGLL-85BE |
|||||
Dung tích |
85 lít |
|||||
Chế độ đối lưu khí |
Đối lưu cưỡng bức |
|||||
Dải nhiệt độ |
+ 10 ~ 300 độ C |
|||||
Độ phân giải nhiệt độ |
0,1 độ C |
|||||
Độ chính xác nhiệt độ |
± 1 độ C |
|||||
Độ đồng nhất nhiệt độ |
± 2,5% |
|||||
Vật liệu buồng bên trong |
SUS304 |
|||||
Công suất định mức |
2.0kW |
|||||
Lỗ thoát khí |
Φ 28mm (ở trên) |
|||||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển PID màn hình LCD: Cài đặt nhiệt độ và thời gian sấy |
|||||
Thời gian |
0 ~ 9999 phút |
|||||
cảm biến |
PT100 |
|||||
Kích thước buồng trong (WxLxH) |
450 x 420 x 450 mm |
|||||
Kích thước bên ngoài (WxLxH) |
590 x 610 x 830 mm |
|||||
Số kệ |
8 |
|||||
Nguồn điện |
AC220V / 9.0A, 50/60Hz |
|||||
Khối lượng (NW/GW) |
44/49 kg |